nồng nực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng nực+
- Sultry
- Trời nồng nực
The weather is sultry
- Trời nồng nực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng nực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nồng nực":
nằng nặc nặng nhọc nhung nhúc nhưng nhức nòng nực nóng nực nồng nặc nồng nực
Lượt xem: 546